Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
Thursday, 21/11/2024
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja Casablanca |
30 | 21 | 9 | 0 | 72 | WWWWW |
2 | FAR Rabat |
30 | 22 | 5 | 3 | 71 | LWWDW |
3 | RSB Berkane |
30 | 14 | 10 | 6 | 52 | LWWLL |
4 | Wydad Casablanca |
30 | 12 | 8 | 10 | 44 | WLLDW |
5 | UTS Rabat |
30 | 12 | 8 | 10 | 44 | DWWWL |
6 | Olympic Safi |
30 | 11 | 11 | 8 | 44 | WLWDW |
7 | FUS Rabat |
30 | 11 | 10 | 9 | 43 | LDWLL |
8 | CR Khemis Zemamra |
30 | 11 | 7 | 12 | 40 | WLWLW |
9 | Moghreb Tétouan |
30 | 7 | 14 | 9 | 35 | LDLDL |
10 | Hassania Agadir |
30 | 8 | 11 | 11 | 35 | DWDLW |
11 | Maghreb Fès |
30 | 8 | 10 | 12 | 34 | LLWDD |
12 | Ittihad Tanger |
30 | 7 | 12 | 11 | 33 | DWLDW |
13 | Riadi Salmi |
30 | 8 | 6 | 16 | 27 | WLLDW |
14 | Chabab Mohammédia |
30 | 6 | 7 | 17 | 25 | DLLLD |
15 | Mouloudia Oujda |
30 | 5 | 10 | 15 | 25 | LLDLW |
16 | Youssoufia Berrechid |
30 | 4 | 8 | 18 | 20 | LLLDL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria
- Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi