Bảng xếp hạng VĐQG Syria
Saturday, 28/09/2024
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 4 | 3 | 49 | LLWDW | |
2 | 22 | 11 | 7 | 4 | 40 | LWWWW | |
3 | 22 | 11 | 7 | 4 | 40 | WDDWD | |
4 | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | WDWDD | |
5 | 22 | 10 | 7 | 5 | 37 | WWDWD | |
6 | 22 | 7 | 11 | 4 | 32 | DDDWW | |
7 | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | LWLLL | |
8 | 22 | 5 | 11 | 6 | 26 | LDDDD | |
9 | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | WLDDL | |
10 | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | WWLLD | |
11 | 22 | 3 | 5 | 14 | 14 | LLDLD | |
12 | 22 | 2 | 2 | 18 | 8 | DLLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria
- Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi