Bảng xếp hạng VĐQG Libya
Saturday, 28/09/2024
Vòng vô địch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | WWWWW | |
2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | DWWLD | |
3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | DLLWW | |
4 | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | LWDDD | |
5 | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | WLDLL | |
6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | LLLDL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 11 | 4 | 3 | 37 | WWWWW | |
2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | DWWLD | |
3 | 18 | 10 | 2 | 6 | 32 | LWDDD | |
4 | 18 | 9 | 5 | 4 | 29 | LDWDW | |
5 | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | LDLDL | |
6 | 18 | 6 | 1 | 11 | 19 | WWLWL | |
7 | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | WLWDD | |
8 | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | LDWLD | |
9 | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | WLWLW | |
10 | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | DDWDL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 14 | 4 | 2 | 46 | DLLWW | |
2 | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | WLDLL | |
3 | 20 | 9 | 4 | 7 | 31 | LLLDL | |
4 | 20 | 7 | 10 | 3 | 28 | DLDWD | |
5 | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | LWDWW | |
6 | 20 | 5 | 8 | 7 | 23 | LWLDD | |
7 | 20 | 4 | 10 | 6 | 22 | DDLDL | |
8 | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | WLWDL | |
9 | 20 | 4 | 7 | 9 | 19 | LWDWL | |
10 | 20 | 2 | 13 | 5 | 19 | WWDLD | |
11 | 20 | 4 | 7 | 9 | 19 | DLWLW |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria
- Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi