Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
Saturday, 28/09/2024
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 26 | 2 | 2 | 80 | WWWWW | |
2 | 30 | 21 | 6 | 3 | 69 | WWWWL | |
3 | 30 | 21 | 6 | 3 | 69 | WWWWD | |
4 | 30 | 11 | 10 | 9 | 43 | DDWDW | |
5 | 30 | 8 | 13 | 9 | 37 | DLWLL | |
6 | 30 | 8 | 12 | 10 | 36 | WDDDW | |
7 | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | WLDWD | |
8 | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | WWWLW | |
9 | 30 | 7 | 13 | 10 | 34 | LDLLD | |
10 | 30 | 7 | 13 | 10 | 34 | WLLDL | |
11 | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | LWLDL | |
12 | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | LWLLD | |
13 | 30 | 6 | 14 | 10 | 32 | LDLDD | |
14 | 30 | 5 | 12 | 13 | 27 | LLDWL | |
15 | 30 | 5 | 10 | 15 | 25 | LLLDL | |
16 | 30 | 5 | 6 | 19 | 21 | LLDLW |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria
- Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi