Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
Saturday, 28/09/2024
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 17 | 7 | 6 | 58 | LWLDW | |
2 | 30 | 15 | 7 | 8 | 52 | WWLWL | |
3 | 30 | 13 | 13 | 4 | 52 | DDDWW | |
4 | 30 | 14 | 9 | 7 | 51 | WDWLL | |
5 | 30 | 13 | 10 | 7 | 49 | WWWWL | |
6 | 30 | 11 | 11 | 8 | 44 | WLLDW | |
7 | 30 | 9 | 13 | 8 | 40 | DWWDW | |
8 | 30 | 10 | 7 | 13 | 37 | WDWLL | |
9 | 30 | 7 | 15 | 8 | 36 | LLWLD | |
10 | 30 | 8 | 12 | 10 | 36 | LLWWW | |
11 | 30 | 7 | 14 | 9 | 35 | LDWWL | |
12 | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | WDLWW | |
13 | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | LLDLD | |
14 | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | WLLLL | |
15 | 30 | 5 | 12 | 13 | 27 | LDLDL | |
16 | 30 | 6 | 6 | 18 | 24 | LWLLW |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria
- Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi