Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
Saturday, 28/09/2024
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 22 | 7 | 1 | 73 | LLDWW | |
2 | 30 | 14 | 8 | 8 | 50 | WWDLL | |
3 | 30 | 14 | 8 | 8 | 50 | WLLLD | |
4 | 30 | 12 | 9 | 9 | 45 | WLDDD | |
5 | 30 | 12 | 9 | 9 | 45 | WWDWL | |
6 | 30 | 12 | 8 | 10 | 44 | LLDWD | |
7 | 30 | 11 | 11 | 8 | 44 | LDWDD | |
8 | 30 | 9 | 12 | 9 | 39 | WDDDW | |
9 | 30 | 10 | 8 | 12 | 38 | WDDDL | |
10 | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | LDDDL | |
11 | 30 | 8 | 12 | 10 | 36 | LWDDL | |
12 | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | LDDLL | |
13 | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | WDLLD | |
14 | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | LLWLW | |
15 | 30 | 8 | 6 | 16 | 30 | WLWDW | |
16 | 30 | 5 | 6 | 19 | 21 | WDDDL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria