Bảng xếp hạng VĐQG Mali
Thursday, 21/11/2024
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Djoliba |
30 | 22 | 3 | 5 | 69 | WWWWW |
2 | Stade Malien Bamako |
30 | 16 | 11 | 3 | 59 | DDWWW |
3 | Réal Bamako |
30 | 14 | 9 | 7 | 51 | WLLDW |
4 | Bakaridjan |
30 | 12 | 12 | 6 | 48 | WDDLW |
5 | US Bougouba |
30 | 14 | 5 | 11 | 47 | WWWDL |
6 | Afrique Football Élite |
30 | 11 | 9 | 10 | 42 | WLWDW |
7 | Binga |
30 | 10 | 10 | 10 | 40 | WDLDL |
8 | USFAS Bamako |
30 | 10 | 9 | 11 | 39 | LDWDL |
9 | Bougouni |
30 | 8 | 14 | 8 | 38 | LWDWL |
10 | Onze Créateurs |
30 | 10 | 8 | 12 | 38 | LLDWW |
11 | Police |
30 | 10 | 8 | 12 | 38 | WWLLW |
12 | ASKO |
30 | 8 | 12 | 10 | 36 | DDDLL |
13 | Koro |
30 | 7 | 9 | 14 | 30 | LWDWL |
14 | COB |
30 | 8 | 5 | 17 | 29 | LDLLL |
15 | USC Kita |
30 | 4 | 12 | 14 | 24 | LLDLW |
16 | Black Stars |
30 | 3 | 10 | 17 | 19 | LLLDL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria
- Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi