Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
Thursday, 21/11/2024
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silver Strikers |
15 | 11 | 4 | 0 | 37 | DWWDW |
2 | Be Forward Wanderers |
15 | 8 | 4 | 3 | 28 | WDWLW |
3 | Ekwendeni Hammers |
15 | 7 | 4 | 4 | 25 | DWLWD |
4 | Big Bullets |
15 | 5 | 9 | 1 | 24 | WDWDD |
5 | Kamuzu Barracks |
15 | 5 | 8 | 2 | 23 | LDDDD |
6 | Moyale Barracks |
15 | 5 | 7 | 3 | 22 | DDWWL |
7 | Creck |
15 | 6 | 4 | 5 | 22 | WDLWD |
8 | MAFCO |
15 | 5 | 6 | 4 | 21 | DDWWD |
9 | CIVO United |
15 | 5 | 5 | 5 | 20 | DDWDL |
10 | Dedza Dynamos |
15 | 4 | 7 | 4 | 19 | LWDLW |
11 | Karonga United |
15 | 5 | 4 | 6 | 19 | DDLWL |
12 | Azam Tigers |
15 | 3 | 6 | 6 | 15 | DDDLL |
13 | FOMO |
15 | 4 | 3 | 8 | 15 | DLLLW |
14 | Chitipa United |
15 | 3 | 3 | 9 | 12 | WLLWD |
15 | Bangwe All Stars |
15 | 1 | 6 | 8 | 9 | LDLLL |
16 | Baka City |
15 | 1 | 4 | 10 | 7 | LLLLW |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria
- Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi