Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
Thursday, 21/11/2024
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gor Mahia |
34 | 21 | 10 | 3 | 73 | WLWWD |
2 | Tusker |
34 | 20 | 5 | 9 | 65 | WWWWD |
3 | Police |
34 | 15 | 12 | 7 | 57 | WDDDW |
4 | Bandari |
34 | 14 | 10 | 10 | 52 | WDLDD |
5 | Leopards |
34 | 13 | 12 | 9 | 51 | WDLLL |
6 | Nairobi City Stars |
34 | 13 | 11 | 10 | 50 | LDDDD |
7 | Kariobangi Sharks |
34 | 12 | 12 | 10 | 48 | DLWDW |
8 | Homeboyz |
34 | 12 | 12 | 10 | 48 | LWDLW |
9 | Posta Rangers |
34 | 13 | 9 | 12 | 48 | DLDWL |
10 | KCB |
34 | 10 | 15 | 9 | 45 | LWDDD |
11 | Bidco United |
34 | 11 | 11 | 12 | 44 | LLLWL |
12 | Ulinzi Stars |
34 | 10 | 9 | 15 | 39 | LWLDW |
13 | Murang'a SEAL |
34 | 9 | 11 | 14 | 38 | LLDDD |
14 | Shabana |
34 | 10 | 8 | 16 | 38 | WWWLD |
15 | Talanta |
34 | 8 | 13 | 13 | 37 | LWWLD |
16 | Sofapaka |
34 | 9 | 9 | 16 | 36 | WDLDW |
17 | Muhoroni Youth |
34 | 6 | 14 | 14 | 32 | DWLLD |
18 | Nzoia United |
34 | 5 | 7 | 22 | 22 | LLWDL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria
- Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi