Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
Thursday, 21/11/2024
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ASM Sangarédi |
26 | 13 | 10 | 3 | 49 | WDDLD |
2 | Hafia |
26 | 14 | 6 | 6 | 48 | LWWWD |
3 | Milo |
26 | 14 | 6 | 6 | 48 | WWWWD |
4 | Kaloum Star |
26 | 12 | 7 | 7 | 43 | WLWDW |
5 | CI Kamsar |
26 | 11 | 6 | 9 | 39 | LDLLD |
6 | Horoya |
26 | 10 | 7 | 9 | 37 | WLDDD |
7 | Ashanti GB |
26 | 8 | 9 | 9 | 33 | LLDWW |
8 | Flamme Olympique |
26 | 7 | 11 | 8 | 32 | WDLWD |
9 | Wakirya |
26 | 8 | 7 | 11 | 31 | DLWDW |
10 | Loubha Télimélé |
26 | 9 | 4 | 13 | 31 | LLDWL |
11 | CO Coyah |
26 | 7 | 7 | 12 | 28 | WWLDL |
12 | Renaissance |
26 | 6 | 10 | 10 | 28 | LLDLD |
13 | Sequence |
26 | 6 | 7 | 13 | 25 | DWWLD |
14 | Gangan |
26 | 6 | 5 | 15 | 23 | LDDLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria
- Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi