Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
Thursday, 21/11/2024
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San-Pedro |
30 | 17 | 5 | 8 | 56 | LDDWW |
2 | Stade d'Abidjan |
30 | 14 | 9 | 7 | 51 | DWDWW |
3 | Racing d'Abidjan |
30 | 14 | 9 | 7 | 51 | WDDDL |
4 | ASEC Mimosas |
30 | 14 | 8 | 8 | 50 | DDWLW |
5 | Stella |
30 | 13 | 6 | 11 | 45 | WDLWW |
6 | Zoman |
30 | 11 | 10 | 9 | 43 | LWLDL |
7 | AFAD |
30 | 11 | 9 | 10 | 42 | WDDWL |
8 | SOA |
30 | 11 | 9 | 10 | 42 | LLLLW |
9 | SOL |
30 | 10 | 10 | 10 | 40 | WDWLL |
10 | Korhogo |
30 | 10 | 10 | 10 | 40 | WWWDL |
11 | Lys Sassandra |
30 | 9 | 9 | 12 | 36 | WWLDW |
12 | Denguélé |
30 | 9 | 9 | 12 | 36 | LLLLD |
13 | Bouake |
30 | 8 | 9 | 13 | 33 | WDDDW |
14 | Mouna |
30 | 8 | 8 | 14 | 32 | LLWDL |
15 | Sporting Gagnoa |
30 | 6 | 10 | 14 | 28 | LDDDD |
16 | Abengourou |
30 | 6 | 8 | 16 | 26 | LLWDL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria
- Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi