Bảng xếp hạng VĐQG Angola
Thursday, 21/11/2024
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro de Luanda |
28 | 19 | 8 | 1 | 65 | WWDWW |
2 | Sagrada Esperança |
28 | 18 | 7 | 3 | 61 | DWDWW |
3 | CD Lunda-Sul |
28 | 12 | 11 | 5 | 47 | DDDLL |
4 | Kabuscorp |
28 | 12 | 8 | 8 | 44 | DLDLL |
5 | Wiliete |
28 | 10 | 11 | 7 | 41 | DLDWW |
6 | Desportivo Huíla |
28 | 11 | 8 | 9 | 41 | WDDLW |
7 | 1º de Agosto |
28 | 8 | 16 | 4 | 40 | DLDLD |
8 | Onze Bravos |
28 | 11 | 4 | 13 | 37 | LLWDL |
9 | Interclube |
28 | 9 | 8 | 11 | 35 | DWDWW |
10 | Académica do Lobito |
28 | 7 | 11 | 10 | 32 | DWDDW |
11 | São Salvador |
28 | 7 | 10 | 11 | 31 | DWDDL |
12 | Santa Rita |
28 | 7 | 5 | 16 | 26 | WLDLW |
13 | Recreativo do Libolo |
28 | 6 | 7 | 15 | 25 | LWWLW |
14 | União de Malanje |
28 | 5 | 6 | 17 | 21 | LWLLL |
15 | Sporting de Cabinda |
28 | 5 | 6 | 17 | 21 | LLLWL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria
- Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi