Bảng xếp hạng VĐQG Algeria
Thursday, 21/11/2024
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger |
30 | 19 | 8 | 3 | 65 | LWLDD |
2 | CR Belouizdad |
30 | 15 | 8 | 7 | 53 | WWLDW |
3 | CS Constantine |
30 | 15 | 8 | 7 | 53 | LWDDW |
4 | USM Alger |
30 | 15 | 4 | 11 | 49 | WWLDL |
5 | ES Sétif |
30 | 14 | 6 | 10 | 48 | WWLDL |
6 | Paradou AC |
30 | 11 | 9 | 10 | 42 | WLLWL |
7 | JS Kabylie |
30 | 10 | 12 | 8 | 42 | WDDDD |
8 | ASO Chlef |
30 | 11 | 8 | 11 | 41 | WWDLW |
9 | JS Saoura |
30 | 11 | 7 | 12 | 40 | LDWLW |
10 | USM Khenchela |
30 | 11 | 6 | 13 | 39 | LDWWL |
11 | El Bayadh |
30 | 10 | 8 | 12 | 38 | WLWLD |
12 | NC Magra |
30 | 9 | 11 | 10 | 38 | LDWDW |
13 | MC Oran |
30 | 9 | 9 | 12 | 36 | LWDWW |
14 | US Biskra |
30 | 9 | 9 | 12 | 36 | LWLLL |
15 | Ben Aknoun |
30 | 8 | 8 | 14 | 32 | LLWWL |
16 | US Souf |
30 | 2 | 1 | 27 | 7 | LLLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi