Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
Thursday, 21/11/2024
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly |
30 | 25 | 3 | 2 | 78 | WWWWW |
2 | Pyramids FC |
32 | 22 | 7 | 3 | 73 | WDDLW |
3 | Zamalek |
31 | 16 | 7 | 8 | 52 | WWLDW |
4 | Al Masry |
32 | 15 | 7 | 10 | 52 | LLDWW |
5 | Future FC |
32 | 13 | 11 | 8 | 50 | LWLWW |
6 | Smouha |
31 | 13 | 9 | 9 | 48 | WLWWL |
7 | ZED FC |
30 | 12 | 11 | 7 | 47 | LWWLW |
8 | Ceramica Cleopatra |
32 | 12 | 9 | 11 | 45 | DLWDW |
9 | ENPPI |
32 | 11 | 10 | 11 | 43 | LDLLD |
10 | Al Ittihad |
32 | 9 | 13 | 10 | 40 | DDLDD |
11 | El Geish |
32 | 9 | 12 | 11 | 39 | WDLLD |
12 | National Bank of Egypt |
32 | 9 | 7 | 16 | 34 | LDLWW |
13 | El Gounah |
32 | 7 | 12 | 13 | 33 | LDDLL |
14 | Ismaily |
32 | 7 | 11 | 14 | 32 | LDLLL |
15 | Pharco |
32 | 6 | 13 | 13 | 31 | DDWDL |
16 | Baladiyyat Al Mehalla |
32 | 7 | 6 | 19 | 27 | WLDLL |
17 | Al Mokawloon |
32 | 5 | 10 | 17 | 25 | LDWDL |
18 | El Daklyeh |
32 | 3 | 10 | 19 | 19 | LLLLD |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria
- Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi