Bảng xếp hạng Vòng Loại WC Châu Phi
Friday, 03/01/2025
Bảng A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ai Cập |
4 | 3 | 1 | 0 | 10 | DWLWL |
2 | Guinea-Bissau |
4 | 1 | 3 | 0 | 6 | DDLLL |
3 | Burkina Faso |
4 | 1 | 2 | 1 | 5 | DLDLL |
4 | Sierra Leone |
4 | 1 | 2 | 1 | 5 | DWLLL |
5 | Ethiopia |
4 | 0 | 3 | 1 | 3 | DDWLL |
6 | Djibouti |
4 | 0 | 1 | 3 | 1 | DLDLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sudan |
4 | 3 | 1 | 0 | 10 | WWLLW |
2 | Senegal |
4 | 2 | 2 | 0 | 8 | WDWWL |
3 | Congo |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | WDLLW |
4 | Togo |
4 | 0 | 3 | 1 | 3 | LDDWD |
5 | Nam Sudan |
4 | 0 | 2 | 2 | 2 | LDDLW |
6 | Mauritania |
4 | 0 | 1 | 3 | 1 | LLDLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng C
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rwanda |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | WLWDW |
2 | Nam Phi |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | WDDWD |
3 | Benin |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | WWLDD |
4 | Lesotho |
4 | 1 | 2 | 1 | 5 | LLDLW |
5 | Nigeria |
4 | 0 | 3 | 1 | 3 | LDLWL |
6 | Zimbabwe |
4 | 0 | 2 | 2 | 2 | LWWLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng D
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cameroon |
4 | 2 | 2 | 0 | 8 | DWLWL |
2 | Libya |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | LWDWW |
3 | Cape Verde |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | WLWWL |
4 | Angola |
4 | 1 | 3 | 0 | 6 | WWWWD |
5 | Mauritius |
4 | 1 | 1 | 2 | 4 | WLDLL |
6 | Swaziland |
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | LDDLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng E
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Morocco |
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | WWDWL |
2 | Niger |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | DDLLW |
3 | Tanzania |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | WDWLW |
4 | Zambia |
4 | 1 | 0 | 3 | 3 | LLLLL |
5 | Eritrea |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | LLLLL |
6 | Congo |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | LDDLD |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng F
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bờ Biển Ngà |
4 | 3 | 1 | 0 | 10 | DWWDW |
2 | Gabon |
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | WLDLW |
3 | Burundi |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | WDDLL |
4 | Kenya |
4 | 1 | 2 | 1 | 5 | WLWDD |
5 | Gambia |
4 | 1 | 0 | 3 | 3 | LWLLL |
6 | Seychelles |
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | LLDLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng G
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Algeria |
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | WLDWL |
2 | Mozambique |
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | WLWDD |
3 | Botswana |
4 | 2 | 0 | 2 | 6 | LDDWL |
4 | Guinea |
4 | 2 | 0 | 2 | 6 | LWWWL |
5 | Uganda |
4 | 2 | 0 | 2 | 6 | LWDLW |
6 | Somalia |
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | LLLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng H
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tunisia |
4 | 3 | 1 | 0 | 10 | DWDDD |
2 | Namibia |
4 | 2 | 2 | 0 | 8 | LWWWD |
3 | Liberia |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | WDLLL |
4 | Malawi |
4 | 2 | 0 | 2 | 6 | LWLLL |
5 | Guinea Xích Đạo |
4 | 1 | 0 | 3 | 3 | WLLWL |
6 | São Tomé and Príncipe |
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | LLLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng I
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Comoros |
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | LLWWL |
2 | Ghana |
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | WWDLD |
3 | Madagascar |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | DWLWW |
4 | Mali |
4 | 1 | 2 | 1 | 5 | DLWWL |
5 | Trung Phi |
4 | 1 | 1 | 2 | 4 | LWWWD |
6 | Chad |
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | LLLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria