Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
Friday, 03/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shakhtar Donetsk |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | WWLDW |
2 | Dnipro-1 |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | LLWDL |
3 | Zorya |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | WLLDW |
4 | Kryvbas Kryvyi Rih |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | WLWLL |
5 | LNZ Cherkasy |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | WWWWL |
6 | Kolos Kovalivka |
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | DWLLL |
7 | Obolon'-Brovar |
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | DLLDW |
8 | Karpaty |
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | DLDWD |
9 | Veres |
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | DWDDW |
10 | Dynamo Kyiv |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WWWWL |
11 | Rukh Vynnyky |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | LWDDW |
12 | Polessya |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | LLWDW |
13 | Oleksandria |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WDWDD |
14 | Inhulets |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | LWWWW |
15 | Chornomorets |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | LLLWL |
16 | TBC |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Livyi Bereh |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | LWDDW |
18 | Vorskla |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | LLWLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria