Bảng xếp hạng VĐQG Thuỵ Sĩ
Friday, 03/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano |
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | WLWLW |
2 | Servette |
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | LWWWW |
3 | Zürich |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | DDWWW |
4 | St. Gallen |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | WWWWL |
5 | Sion |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | LWWWW |
6 | Luzern |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | WDLLL |
7 | Winterthur |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | DLWLL |
8 | Basel |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | WLLDW |
9 | Lausanne Sport |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | LLWDW |
10 | Yverdon Sport |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | DLLDW |
11 | Grasshopper |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | LDLDL |
12 | Young Boys |
4 | 0 | 1 | 3 | 1 | DLLLW |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria