Bảng xếp hạng VĐQG Thuỵ Điển
Friday, 03/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmö FF |
17 | 12 | 2 | 3 | 38 | LLWWL |
2 | Djurgården |
17 | 11 | 2 | 4 | 35 | DLWWL |
3 | Hammarby |
17 | 10 | 1 | 6 | 31 | WWWLD |
4 | Mjällby |
17 | 9 | 2 | 6 | 29 | LLWWW |
5 | GAIS |
17 | 9 | 1 | 7 | 28 | LWWLD |
6 | Häcken |
17 | 8 | 3 | 6 | 27 | WWWDL |
7 | Elfsborg |
17 | 8 | 1 | 8 | 25 | WLWWW |
8 | Brommapojkarna |
17 | 6 | 6 | 5 | 24 | WWLWL |
9 | AIK |
17 | 7 | 2 | 8 | 23 | WLLWL |
10 | Sirius |
17 | 6 | 4 | 7 | 22 | WWLWL |
11 | Halmstad |
17 | 7 | 0 | 10 | 21 | LWLLL |
12 | Norrköping |
17 | 6 | 2 | 9 | 20 | WWWLL |
13 | Värnamo |
17 | 5 | 4 | 8 | 19 | LLDLW |
14 | IFK Göteborg |
17 | 5 | 4 | 8 | 19 | DLDWL |
15 | Kalmar |
17 | 5 | 1 | 11 | 16 | LLWLW |
16 | Västerås SK |
17 | 3 | 3 | 11 | 12 | LLDWL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria