Bảng xếp hạng VĐQG Thỗ Nhĩ Kì
Friday, 03/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray |
38 | 33 | 3 | 2 | 102 | LLWWL |
2 | Fenerbahçe |
38 | 31 | 6 | 1 | 99 | WWWWL |
3 | Trabzonspor |
38 | 21 | 4 | 13 | 67 | WWWWL |
4 | İstanbul Başakşehir |
38 | 18 | 7 | 13 | 61 | WWWWL |
5 | Beşiktaş |
38 | 16 | 8 | 14 | 56 | WWWDW |
6 | Kasımpaşa |
38 | 16 | 8 | 14 | 56 | DWDWL |
7 | Sivasspor |
38 | 14 | 12 | 12 | 54 | WWWLL |
8 | Alanyaspor |
38 | 12 | 16 | 10 | 52 | DDDDW |
9 | Rizespor |
38 | 14 | 8 | 16 | 50 | DWWLD |
10 | Antalyaspor |
38 | 12 | 13 | 13 | 49 | LLLDW |
11 | Adana Demirspor |
38 | 10 | 14 | 14 | 44 | LLLWL |
12 | Gaziantep F.K. |
38 | 12 | 8 | 18 | 44 | WWWDL |
13 | Samsunspor |
38 | 11 | 10 | 17 | 43 | LWLDL |
14 | Kayserispor |
38 | 11 | 12 | 15 | 42 | LLDLD |
15 | Hatayspor |
38 | 9 | 14 | 15 | 41 | WDWDL |
16 | Konyaspor |
38 | 9 | 14 | 15 | 41 | WDLDW |
17 | Fatih Karagümrük |
38 | 10 | 10 | 18 | 40 | WLLLD |
18 | Ankaragücü |
38 | 8 | 16 | 14 | 40 | LDLLD |
19 | Pendikspor |
38 | 9 | 10 | 19 | 37 | LDWWL |
20 | İstanbulspor |
38 | 4 | 7 | 27 | 16 | LLLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria