Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
Thursday, 21/11/2024
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Africans |
30 | 26 | 2 | 2 | 80 | WWWWW |
2 | Azam |
30 | 21 | 6 | 3 | 69 | WWWWL |
3 | Simba |
30 | 21 | 6 | 3 | 69 | WWWWD |
4 | Coastal Union |
30 | 11 | 10 | 9 | 43 | DDWDW |
5 | KMC |
30 | 8 | 13 | 9 | 37 | DLWLL |
6 | Namungo |
30 | 8 | 12 | 10 | 36 | WDDDW |
7 | Ihefu |
30 | 9 | 9 | 12 | 36 | WLDWD |
8 | Mashujaa |
30 | 9 | 8 | 13 | 35 | WWWLW |
9 | Tanzania Prisons |
30 | 7 | 13 | 10 | 34 | LDLLD |
10 | Kagera Sugar |
30 | 7 | 13 | 10 | 34 | WLLDL |
11 | Singida Big Stars |
30 | 8 | 9 | 13 | 33 | LWLDL |
12 | Dodoma Jiji |
30 | 8 | 9 | 13 | 33 | LWLLD |
13 | JKT Tanzania |
30 | 6 | 14 | 10 | 32 | LDLDD |
14 | Kitayosce |
30 | 5 | 12 | 13 | 27 | LLDWL |
15 | Geita Gold |
30 | 5 | 10 | 15 | 25 | LLLDL |
16 | Mtibwa Sugar |
30 | 5 | 6 | 19 | 21 | LLDLW |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria
- Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi