Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
Friday, 03/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizan |
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | WLWLW |
2 | Crvena Zvezda |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | WDWWW |
3 | Čukarički |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | WDWLL |
4 | OFK Beograd |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | DWWDD |
5 | Novi Pazar |
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | DWWLL |
6 | Mladost Lučani |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | WDLLW |
7 | Bačka Topola |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | DLWWL |
8 | Železničar Pančevo |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | LDWLL |
9 | Radnički Kragujevac |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | WLWLD |
10 | Vojvodina |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | LLLWW |
11 | Radnički Niš |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | LWLLL |
12 | Spartak Subotica |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | DDLDD |
13 | Napredak |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | DDLLL |
14 | IMT Novi Beograd |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | DLDWD |
15 | Tekstilac Odzaci |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | LLLDD |
16 | Jedinstvo Ub |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | LLLWW |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria