Bảng xếp hạng VĐQG Séc
Thursday, 02/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha |
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | WWWWW |
2 | Slavia Praha |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | WWDWW |
3 | Sigma Olomouc |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | WDWLL |
4 | Viktoria Plzeň |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | DWWDL |
5 | Hradec Králové |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | WLWLW |
6 | Slovan Liberec |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | LDWLL |
7 | Jablonec |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | DLWWD |
8 | Bohemians 1905 |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | DLWLW |
9 | Pardubice |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | WLLWW |
10 | Mladá Boleslav |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | LWWWL |
11 | Baník Ostrava |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | WWWLW |
12 | Karviná |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | WLWLW |
13 | Dukla Praha |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | LWLWD |
14 | Slovácko |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | DLDLL |
15 | Teplice |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | LLLLL |
16 | České Budějovice |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | LLLLD |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria