Bảng xếp hạng VĐQG Pháp
Thursday, 02/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain |
34 | 22 | 10 | 2 | 76 | WWWLL |
2 | Monaco |
34 | 20 | 7 | 7 | 67 | WWWWL |
3 | Brest |
34 | 17 | 10 | 7 | 61 | DWDDW |
4 | LOSC Lille |
34 | 16 | 11 | 7 | 59 | DWLWL |
5 | Nice |
34 | 15 | 10 | 9 | 55 | DDLWW |
6 | Olympique Lyonnais |
34 | 16 | 5 | 13 | 53 | LWWWW |
7 | Lens |
34 | 14 | 9 | 11 | 51 | DDWLW |
8 | Olympique Marseille |
34 | 13 | 11 | 10 | 50 | WLWLD |
9 | Reims |
34 | 13 | 8 | 13 | 47 | WWDLL |
10 | Rennes |
34 | 12 | 10 | 12 | 46 | LDWLW |
11 | Toulouse |
34 | 11 | 10 | 13 | 43 | WLWLW |
12 | Montpellier |
34 | 10 | 12 | 12 | 41 | DLWDW |
13 | Strasbourg |
34 | 10 | 9 | 15 | 39 | LLWLL |
14 | Nantes |
34 | 9 | 6 | 19 | 33 | LLDDL |
15 | Le Havre |
34 | 7 | 11 | 16 | 32 | LLWDL |
16 | Metz |
34 | 8 | 5 | 21 | 29 | LLLLW |
17 | Lorient |
34 | 7 | 8 | 19 | 29 | WLLLL |
18 | Clermont |
34 | 5 | 10 | 19 | 25 | LLLWL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria