Bảng xếp hạng VĐQG Nga
Friday, 03/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit |
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | WWWWW |
2 | Dinamo Moskva |
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | WLWWL |
3 | CSKA Moskva |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | WLWDW |
4 | Lokomotiv Moskva |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | WWLWW |
5 | Spartak Moskva |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | WWWLD |
6 | Khimki |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | WWLDW |
7 | Orenburg |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | LLDWL |
8 | Rostov |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | LLWDL |
9 | Rubin Kazan |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | LWLWD |
10 | FK Nizjni Novgorod |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | WLLLD |
11 | Krasnodar |
3 | 0 | 3 | 0 | 3 | DWDDL |
12 | Akron |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | LLWLW |
13 | Makhachkala |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | LWDDL |
14 | Akhmat Grozny |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | LWDDL |
15 | Fakel |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | DLLLW |
16 | Krylya Sovetov |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | LLLLD |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria