Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
Friday, 03/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodø / Glimt |
18 | 12 | 4 | 2 | 40 | WWDWW |
2 | Brann |
18 | 9 | 6 | 3 | 33 | WWDDD |
3 | Viking |
17 | 9 | 5 | 3 | 32 | DWLWW |
4 | Molde |
17 | 8 | 4 | 5 | 28 | LLWLD |
5 | Fredrikstad |
17 | 7 | 7 | 3 | 28 | DDWDL |
6 | KFUM |
17 | 5 | 8 | 4 | 23 | DDWWL |
7 | Kristiansund |
17 | 5 | 6 | 6 | 21 | WDLWD |
8 | Rosenborg |
16 | 6 | 3 | 7 | 21 | WDWLW |
9 | Sarpsborg 08 |
17 | 6 | 3 | 8 | 21 | WDDWW |
10 | Lillestrøm |
16 | 6 | 2 | 8 | 20 | LDWLW |
11 | Strømsgodset |
17 | 5 | 4 | 8 | 19 | LLLLD |
12 | HamKam |
17 | 4 | 6 | 7 | 18 | DLWDW |
13 | Tromsø |
18 | 5 | 3 | 10 | 18 | LWDWW |
14 | Haugesund |
16 | 5 | 2 | 9 | 17 | LLWDL |
15 | Odd |
17 | 4 | 5 | 8 | 17 | WLLLD |
16 | Sandefjord |
17 | 4 | 4 | 9 | 16 | LWWDL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria