Bảng xếp hạng VĐQG Macedonia
Friday, 03/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skendija 79 |
33 | 18 | 10 | 5 | 64 | LLWLW |
2 | Struga |
33 | 20 | 4 | 9 | 64 | LWLLL |
3 | Shkupi |
33 | 17 | 11 | 5 | 62 | WDLLW |
4 | Tikves |
33 | 12 | 8 | 13 | 44 | LWWDD |
5 | Sileks |
33 | 10 | 13 | 10 | 43 | DDLLW |
6 | Akademija Pandev |
33 | 11 | 9 | 13 | 42 | WDDLW |
7 | Voska Sport |
33 | 10 | 12 | 11 | 42 | LDDWW |
8 | Rabotnicki |
33 | 12 | 6 | 15 | 42 | LDWWD |
9 | Gostivar |
33 | 9 | 15 | 9 | 42 | DDLWL |
10 | Vardar |
33 | 10 | 7 | 16 | 37 | DDWWL |
11 | Makedonija |
33 | 8 | 5 | 20 | 29 | LWLLD |
12 | Bregalnica Stip |
33 | 6 | 10 | 17 | 28 | DLDLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria