Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
Friday, 03/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Víkingur Reykjavík |
17 | 12 | 3 | 2 | 39 | WWWLL |
2 | Breidablik |
15 | 9 | 3 | 3 | 30 | LLWWL |
3 | Valur |
15 | 8 | 4 | 3 | 28 | LLDWD |
4 | FH |
17 | 8 | 4 | 5 | 28 | LWDWD |
5 | ÍA |
16 | 7 | 3 | 6 | 24 | LDLWW |
6 | Fram |
16 | 6 | 5 | 5 | 23 | DWWLW |
7 | Stjarnan |
16 | 7 | 2 | 7 | 23 | LWWWL |
8 | KA |
16 | 5 | 4 | 7 | 19 | DWWDW |
9 | KR |
16 | 3 | 6 | 7 | 15 | DLLDD |
10 | HK |
16 | 4 | 2 | 10 | 14 | LDLLL |
11 | Fylkir |
16 | 3 | 3 | 10 | 12 | DLWLD |
12 | Vestri |
16 | 3 | 3 | 10 | 12 | LDLDL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria