Bảng xếp hạng VĐQG Đảo Faroe
Friday, 03/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Víkingur |
17 | 16 | 0 | 1 | 48 | WLLWD |
2 | HB |
17 | 14 | 0 | 3 | 42 | WDLLL |
3 | KÍ |
17 | 13 | 0 | 4 | 39 | WWLDW |
4 | NSÍ |
17 | 10 | 1 | 6 | 31 | WWLWW |
5 | B36 |
17 | 7 | 5 | 5 | 26 | WLLLW |
6 | 07 Vestur |
17 | 6 | 3 | 8 | 21 | LLWWL |
7 | Skála |
17 | 4 | 2 | 11 | 14 | LDLLL |
8 | B68 |
17 | 2 | 5 | 10 | 11 | LDWLD |
9 | EB / Streymur |
17 | 3 | 1 | 13 | 10 | LWLLL |
10 | ÍF |
17 | 0 | 3 | 14 | 3 | LLLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria