Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
Friday, 03/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP |
34 | 29 | 3 | 2 | 90 | LLWWW |
2 | Benfica |
34 | 25 | 5 | 4 | 80 | WDWLW |
3 | Porto |
34 | 22 | 6 | 6 | 72 | WWWWW |
4 | Sporting Braga |
34 | 21 | 5 | 8 | 68 | WWLWW |
5 | Vitória SC |
34 | 19 | 6 | 9 | 63 | WWWLL |
6 | Moreirense |
34 | 16 | 7 | 11 | 55 | WWWWL |
7 | Arouca |
34 | 13 | 7 | 14 | 46 | LLDDD |
8 | Famalicão |
34 | 10 | 12 | 12 | 42 | LWWLD |
9 | Casa Pia |
34 | 10 | 8 | 16 | 38 | WLLWL |
10 | Farense |
34 | 10 | 7 | 17 | 37 | LLWWL |
11 | Rio Ave |
34 | 6 | 19 | 9 | 37 | DDWDD |
12 | Gil Vicente |
34 | 9 | 9 | 16 | 36 | LWDDW |
13 | Estoril |
34 | 9 | 6 | 19 | 33 | LLLWD |
14 | Estrela Amadora |
34 | 7 | 12 | 15 | 33 | WLDLD |
15 | Boavista |
34 | 7 | 11 | 16 | 32 | DLDLD |
16 | Portimonense |
34 | 8 | 8 | 18 | 32 | WWDLL |
17 | Vizela |
34 | 5 | 11 | 18 | 26 | DWLDL |
18 | Chaves |
34 | 5 | 8 | 21 | 23 | LLLLD |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria