Bảng xếp hạng VĐQG
Friday, 03/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamrun Spartans |
26 | 19 | 5 | 2 | 62 | LDLLD |
2 | Floriana |
26 | 18 | 3 | 5 | 57 | LLDWL |
3 | Sliema Wanderers |
26 | 14 | 8 | 4 | 50 | DLWWD |
4 | Marsaxlokk |
26 | 12 | 7 | 7 | 43 | LDLWW |
5 | Birkirkara |
26 | 9 | 9 | 8 | 36 | DDDWL |
6 | Hibernians |
26 | 9 | 8 | 9 | 35 | DLLDD |
7 | Naxxar Lions |
26 | 9 | 8 | 9 | 35 | LWDLW |
8 | Balzan |
26 | 8 | 10 | 8 | 34 | WDLDW |
9 | Gzira United |
26 | 9 | 6 | 11 | 33 | WLDLD |
10 | Mosta |
26 | 7 | 10 | 9 | 31 | WDWLD |
11 | Santa Lucia |
26 | 8 | 6 | 12 | 30 | DWLLD |
12 | Valletta |
26 | 6 | 9 | 11 | 27 | WLWDL |
13 | Sirens |
26 | 3 | 7 | 16 | 16 | LDWWL |
14 | Gudja United |
26 | 0 | 6 | 20 | 6 | LLLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria