Bảng xếp hạng National
Friday, 03/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star |
34 | 19 | 8 | 7 | 65 | WLLLL |
2 | Martigues |
34 | 17 | 8 | 9 | 59 | WLWWD |
3 | Niort |
34 | 17 | 7 | 10 | 58 | WWLLL |
4 | Dijon |
34 | 15 | 9 | 10 | 54 | WWDWW |
5 | Le Mans |
34 | 14 | 10 | 10 | 52 | WLDWD |
6 | Nancy |
34 | 14 | 9 | 11 | 50 | LLWLW |
7 | Rouen |
34 | 15 | 9 | 10 | 49 | LLWWL |
8 | Sochaux |
34 | 12 | 12 | 10 | 48 | DLDWW |
9 | Versailles |
34 | 12 | 11 | 11 | 47 | DLWDW |
10 | Orléans |
34 | 11 | 11 | 12 | 44 | DWDDL |
11 | Nîmes |
34 | 11 | 11 | 12 | 44 | LWWWW |
12 | Châteauroux |
34 | 10 | 12 | 12 | 42 | LWWLL |
13 | Villefranche |
34 | 10 | 11 | 13 | 41 | WWLLD |
14 | Chasselay MDA |
34 | 10 | 8 | 16 | 38 | DWLLW |
15 | Avranches |
34 | 11 | 5 | 18 | 38 | LWLWW |
16 | Marignane Gignac CB |
34 | 9 | 10 | 15 | 37 | LWLLL |
17 | Épinal |
34 | 9 | 6 | 19 | 33 | LLDWL |
18 | Cholet |
34 | 9 | 5 | 20 | 32 | WLDLD |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria