Bảng xếp hạng Hạng Nhất Brazil
Friday, 03/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos |
19 | 10 | 4 | 5 | 34 | DDWDW |
2 | Novorizontino |
19 | 9 | 6 | 4 | 33 | WWDWD |
3 | Mirassol |
19 | 9 | 5 | 5 | 32 | WWDWL |
4 | Vila Nova |
19 | 8 | 6 | 5 | 30 | DDLDW |
5 | América Mineiro |
19 | 7 | 9 | 3 | 30 | DDDDD |
6 | Sport Recife |
17 | 8 | 5 | 4 | 29 | DWDDW |
7 | Operário PR |
18 | 8 | 5 | 5 | 29 | WLDWL |
8 | Ceará |
18 | 7 | 5 | 6 | 26 | DWWLL |
9 | Ponte Preta |
19 | 7 | 5 | 7 | 26 | WLWLW |
10 | Goiás |
18 | 7 | 4 | 7 | 25 | LDWLL |
11 | Avaí |
19 | 6 | 7 | 6 | 25 | LDDLL |
12 | CRB |
18 | 6 | 6 | 6 | 24 | LDDWW |
13 | Amazonas |
18 | 6 | 6 | 6 | 24 | WDDWL |
14 | Paysandu |
19 | 5 | 9 | 5 | 24 | DLLWW |
15 | Coritiba |
19 | 6 | 5 | 8 | 23 | LWLLL |
16 | Botafogo SP |
19 | 5 | 7 | 7 | 22 | WDLDL |
17 | Chapecoense |
19 | 4 | 7 | 8 | 19 | LLDLD |
18 | Brusque |
19 | 3 | 10 | 6 | 19 | DLWDD |
19 | Ituano |
19 | 3 | 4 | 12 | 13 | LDDLL |
20 | Guarani |
18 | 2 | 5 | 11 | 11 | WDLDL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria