Bảng xếp hạng Hạng Nhất Anh
Friday, 03/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City |
46 | 31 | 4 | 11 | 97 | LWWWL |
2 | Ipswich Town |
46 | 28 | 12 | 6 | 96 | WWDDD |
3 | Leeds United |
46 | 27 | 9 | 10 | 90 | LWDLL |
4 | Southampton |
46 | 26 | 9 | 11 | 87 | WWDWL |
5 | West Bromwich Albion |
46 | 21 | 12 | 13 | 75 | LDWLL |
6 | Norwich City |
46 | 21 | 10 | 15 | 73 | LDLDD |
7 | Hull City |
46 | 19 | 13 | 14 | 70 | LDLDW |
8 | Middlesbrough |
46 | 20 | 9 | 17 | 69 | WWLDD |
9 | Coventry City |
46 | 17 | 13 | 16 | 64 | LLDLL |
10 | Preston North End |
46 | 18 | 9 | 19 | 63 | LLLLL |
11 | Bristol City |
46 | 17 | 11 | 18 | 62 | LWDDW |
12 | Cardiff City |
46 | 19 | 5 | 22 | 62 | LLWLW |
13 | Millwall |
46 | 16 | 11 | 19 | 59 | WWWWW |
14 | Swansea City |
46 | 15 | 12 | 19 | 57 | LDWWW |
15 | Watford |
46 | 13 | 17 | 16 | 56 | LWDLD |
16 | Sunderland |
46 | 16 | 8 | 22 | 56 | LLLWD |
17 | Stoke City |
46 | 15 | 11 | 20 | 56 | WWWDL |
18 | Queens Park Rangers |
46 | 15 | 11 | 20 | 56 | LWWWL |
19 | Blackburn Rovers |
46 | 14 | 11 | 21 | 53 | WDLWL |
20 | Sheffield Wednesday |
46 | 15 | 8 | 23 | 53 | WWWDD |
21 | Plymouth Argyle |
46 | 13 | 12 | 21 | 51 | WLLWD |
22 | Birmingham City |
46 | 13 | 11 | 22 | 50 | WDDWL |
23 | Huddersfield Town |
46 | 9 | 18 | 19 | 45 | LDLDL |
24 | Rotherham United |
46 | 5 | 12 | 29 | 27 | WLDLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria