Bảng xếp hạng Hạng Hai Ukraine
Friday, 03/01/2025
Vòng vô địch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inhulets |
10 | 8 | 1 | 1 | 67 | LWWWW |
2 | Karpaty |
10 | 6 | 2 | 2 | 65 | DLDWD |
3 | Livyi Bereh |
10 | 5 | 3 | 2 | 54 | LWDDW |
4 | Epitsentr Dunayivtsi |
10 | 3 | 4 | 3 | 44 | LLLDW |
5 | Prykarpattia |
10 | 4 | 2 | 4 | 40 | WLWDW |
6 | Nyva Buzova |
10 | 3 | 4 | 3 | 40 | LDWLW |
7 | Viktoriya Mykolaivka |
10 | 2 | 3 | 5 | 39 | WWLDD |
8 | Ahrobiznes Volochysk |
10 | 2 | 3 | 5 | 38 | LDWLL |
9 | SK Poltava |
10 | 2 | 2 | 6 | 37 | WWLLL |
10 | Yarud Mariupol' |
10 | 0 | 6 | 4 | 37 | LDDLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Vòng trụ hạng
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bukovyna |
10 | 6 | 2 | 2 | 41 | WWWLW |
2 | Podillya Khmelnytskyi |
10 | 5 | 4 | 1 | 39 | WWLWD |
3 | Nyva Ternopil' |
10 | 4 | 4 | 2 | 36 | LDDWL |
4 | Dinaz Vyshhorod |
10 | 5 | 2 | 3 | 30 | LWDLW |
5 | Metal Kharkiv |
10 | 4 | 4 | 2 | 30 | DDDLW |
6 | Khust City |
10 | 6 | 0 | 4 | 29 | LLLLW |
7 | Metalurh Zaporizhya |
10 | 1 | 0 | 9 | 28 | DLWLL |
8 | Kremin' |
10 | 2 | 5 | 3 | 25 | LDWWD |
9 | Hirnyk-Sport |
10 | 1 | 3 | 6 | 23 | WLLWL |
10 | Chernihiv |
10 | 2 | 4 | 4 | 23 | WDDWL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Karpaty |
18 | 14 | 3 | 1 | 45 | DLDWD |
2 | Epitsentr Dunayivtsi |
18 | 8 | 7 | 3 | 31 | LLLDW |
3 | Ahrobiznes Volochysk |
18 | 8 | 5 | 5 | 29 | LDWLL |
4 | Nyva Buzova |
18 | 7 | 6 | 5 | 27 | LDWLW |
5 | Prykarpattia |
18 | 6 | 8 | 4 | 26 | WLWDW |
6 | Bukovyna |
18 | 6 | 3 | 9 | 21 | WWWLW |
7 | Podillya Khmelnytskyi |
18 | 4 | 8 | 6 | 20 | WWLWD |
8 | Nyva Ternopil' |
18 | 5 | 5 | 8 | 20 | LDDWL |
9 | Metal Kharkiv |
18 | 3 | 5 | 10 | 14 | DDDLW |
10 | Khust City |
18 | 3 | 2 | 13 | 11 | LLLLW |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inhulets |
18 | 13 | 3 | 2 | 42 | LWWWW |
2 | Livyi Bereh |
18 | 11 | 3 | 4 | 36 | LWDDW |
3 | Yarud Mariupol' |
18 | 8 | 7 | 3 | 31 | LDDLL |
4 | Viktoriya Mykolaivka |
18 | 8 | 6 | 4 | 30 | WWLDD |
5 | SK Poltava |
18 | 8 | 5 | 5 | 29 | WWLLL |
6 | Metalurh Zaporizhya |
18 | 6 | 7 | 5 | 25 | DLWLL |
7 | Hirnyk-Sport |
18 | 5 | 2 | 11 | 17 | WLLWL |
8 | Kremin' |
18 | 4 | 2 | 12 | 14 | LDWWD |
9 | Dinaz Vyshhorod |
18 | 3 | 4 | 11 | 13 | LWDLW |
10 | Chernihiv |
18 | 4 | 1 | 13 | 13 | WDDWL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria