Bảng xếp hạng Hạng Hai Slovenia
Friday, 03/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Primorje |
30 | 17 | 9 | 4 | 60 | LLLDW |
2 | Nafta |
30 | 18 | 4 | 8 | 58 | LWLLL |
3 | Beltinci |
30 | 17 | 5 | 8 | 56 | WWLLL |
4 | Gorica |
30 | 15 | 8 | 7 | 53 | DLDLW |
5 | Grosuplje |
30 | 15 | 7 | 8 | 52 | DDLWW |
6 | Triglav |
30 | 14 | 6 | 10 | 48 | LLLWD |
7 | Bistrica |
30 | 13 | 5 | 12 | 44 | LWLWL |
8 | Rudar Velenje |
30 | 10 | 7 | 13 | 37 | LDWDD |
9 | Dekani |
30 | 9 | 9 | 12 | 36 | WWLDL |
10 | Bilje |
30 | 9 | 7 | 14 | 34 | WLDDL |
11 | Tolmin |
30 | 8 | 10 | 12 | 34 | DDWDD |
12 | Dravinja |
30 | 9 | 7 | 14 | 34 | WDDLD |
13 | Krka |
30 | 9 | 6 | 15 | 33 | WWLDW |
14 | Ilirija |
30 | 7 | 9 | 14 | 30 | DDWWL |
15 | Tabor Sežana |
30 | 7 | 9 | 14 | 30 | DWDLW |
16 | Fužinar |
30 | 6 | 6 | 18 | 24 | LLLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria