Bảng xếp hạng Hạng Hai Slovakia
Friday, 03/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Prešov |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | WWLWD |
2 | Zlaté Moravce |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | WWDLW |
3 | Pohronie |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | WWWLD |
4 | Liptovský Mikuláš |
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | WDWWW |
5 | Žilina II |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | WLLLD |
6 | Petržalka akadémia |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | LWWWD |
7 | Slovan Bratislava II |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | LWDWL |
8 | Povazska Bystrica |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | WLLLD |
9 | OFK Malzenice |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | LWLLD |
10 | Futura Humenne |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | DLWLW |
11 | Púchov |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | DLDWD |
12 | Šamorín |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | LDWDW |
13 | Stara Lubovna |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | LLLWW |
14 | Lokomotíva Zvolen |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | LLLDD |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria