Bảng xếp hạng Hạng Hai Phần Lan
Friday, 03/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP |
18 | 13 | 2 | 3 | 41 | WWLLD |
2 | JIPPO |
18 | 11 | 4 | 3 | 37 | WWWWW |
3 | Jaro |
18 | 11 | 3 | 4 | 36 | DWLWW |
4 | TPS |
18 | 10 | 3 | 5 | 33 | LWWLD |
5 | SJK Akatemia |
18 | 5 | 6 | 7 | 21 | WWLWL |
6 | SalPa |
18 | 5 | 6 | 7 | 21 | DLWWL |
7 | JäPS |
18 | 4 | 7 | 7 | 19 | DLDLD |
8 | PK-35 |
18 | 4 | 6 | 8 | 18 | DLWLL |
9 | KäPa |
18 | 2 | 6 | 10 | 12 | LLLWD |
10 | MP |
18 | 1 | 5 | 12 | 8 | LLDLW |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria