Bảng xếp hạng Hạng Hai Na Uy
Friday, 03/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vålerenga |
17 | 11 | 3 | 3 | 36 | WWWWD |
2 | Moss |
17 | 10 | 2 | 5 | 32 | LWWWW |
3 | Bryne |
17 | 10 | 1 | 6 | 31 | WDWWL |
4 | Sogndal |
17 | 8 | 5 | 4 | 29 | WWLWW |
5 | Egersund |
17 | 8 | 5 | 4 | 29 | LWLWD |
6 | Lyn |
17 | 7 | 6 | 4 | 27 | WWWLL |
7 | Kongsvinger |
17 | 7 | 6 | 4 | 27 | DDLLL |
8 | Stabæk |
17 | 7 | 5 | 5 | 26 | LWLDW |
9 | Ranheim |
17 | 5 | 6 | 6 | 21 | DLWWW |
10 | Raufoss |
17 | 5 | 5 | 7 | 20 | LDLDW |
11 | Levanger |
16 | 4 | 7 | 5 | 19 | LDWLW |
12 | Åsane |
17 | 4 | 5 | 8 | 17 | WDLLW |
13 | Start |
17 | 4 | 4 | 9 | 16 | WLLLW |
14 | Mjøndalen |
16 | 3 | 5 | 8 | 14 | LLLWL |
15 | Aalesund |
16 | 3 | 3 | 10 | 12 | WLLLD |
16 | Sandnes Ulf |
16 | 2 | 4 | 10 | 10 | LLDLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria