Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
Thursday, 21/11/2024
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CODM Meknès |
30 | 17 | 7 | 6 | 58 | LWLDW |
2 | USM Oujda |
30 | 15 | 7 | 8 | 52 | WWLWL |
3 | Difaâ El Jadida |
30 | 13 | 13 | 4 | 52 | DDDWW |
4 | Kawkab Marrakech |
30 | 14 | 9 | 7 | 51 | WDWLL |
5 | Stade Marocain |
30 | 13 | 10 | 7 | 49 | WWWWL |
6 | Raja Beni Mellal |
30 | 11 | 11 | 8 | 44 | WLLDW |
7 | Olympique Dcheïra |
30 | 9 | 13 | 8 | 40 | DWWDW |
8 | Khouribga |
30 | 10 | 7 | 13 | 37 | WDWLL |
9 | Chabab Atlas Khénifra |
30 | 7 | 15 | 8 | 36 | LLWLD |
10 | Rapide Oued Zem |
30 | 8 | 12 | 10 | 36 | LLWWW |
11 | Chabab Ben Guerir |
30 | 7 | 14 | 9 | 35 | LDWWL |
12 | Racing de Casablanca |
30 | 8 | 10 | 12 | 34 | WDLWW |
13 | El Massira |
30 | 8 | 10 | 12 | 34 | LLDLD |
14 | Wydad Fès |
30 | 7 | 8 | 15 | 29 | WLLLL |
15 | Ittifaq Marrakech |
30 | 5 | 12 | 13 | 27 | LDLDL |
16 | AS Salé |
30 | 6 | 6 | 18 | 24 | LWLLW |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria
- Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi