Bảng xếp hạng Hạng Hai Croatia
Friday, 03/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Šibenik |
33 | 26 | 4 | 3 | 82 | WWWWW |
2 | Zrinski Jurjevac |
33 | 26 | 3 | 4 | 81 | LWWWW |
3 | Vukovar |
33 | 16 | 10 | 7 | 58 | WLLWL |
4 | Sesvete |
33 | 12 | 6 | 15 | 42 | LWLLW |
5 | Jarun |
33 | 11 | 7 | 15 | 40 | DDDLL |
6 | Dubrava Zagreb |
33 | 10 | 8 | 15 | 38 | WLWLL |
7 | Dugopolje |
33 | 8 | 13 | 12 | 37 | LDWLL |
8 | Cibalia |
33 | 11 | 4 | 18 | 37 | LLDWW |
9 | Croatia Zmijavci |
33 | 8 | 12 | 13 | 36 | WDLLW |
10 | Bijelo Brdo |
33 | 7 | 13 | 13 | 34 | WWLDL |
11 | Orijent 1919 |
33 | 7 | 12 | 14 | 33 | DDDDW |
12 | Solin |
33 | 4 | 12 | 17 | 24 | LLDWL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria