Bảng xếp hạng Hạng Hai Chile
Friday, 03/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | La Serena |
19 | 14 | 3 | 2 | 45 | WWWWL |
2 | Rangers |
19 | 10 | 3 | 6 | 33 | WWDLL |
3 | Magallanes |
20 | 10 | 3 | 7 | 33 | WDLLW |
4 | Barnechea |
17 | 8 | 6 | 3 | 30 | WWLWW |
5 | Deportes Limache |
20 | 8 | 5 | 7 | 29 | LWLLL |
6 | San Marcos |
20 | 8 | 4 | 8 | 28 | DLWDD |
7 | Santiago Morning |
20 | 8 | 4 | 8 | 28 | LLLWW |
8 | Antofagasta |
20 | 7 | 6 | 7 | 27 | DLDDL |
9 | Recoleta |
19 | 8 | 3 | 8 | 27 | LWDDL |
10 | Univ. Concepción |
20 | 7 | 6 | 7 | 27 | WDDDW |
11 | Santiago Wanderers |
20 | 6 | 7 | 7 | 25 | LWLWD |
12 | Deportes Temuco |
20 | 7 | 4 | 9 | 25 | WWWWD |
13 | Deportes Santa Cruz |
20 | 7 | 4 | 9 | 25 | DLWLL |
14 | Curicó Unido |
20 | 7 | 4 | 9 | 22 | WWLLL |
15 | San Luis |
20 | 6 | 2 | 12 | 20 | LLDLL |
16 | Unión San Felipe |
20 | 2 | 4 | 14 | 10 | DLDDW |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria