Bảng xếp hạng Hạng Ba Anh
Friday, 03/01/2025
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stockport County |
46 | 27 | 11 | 8 | 92 | LWWWW |
2 | Wrexham |
46 | 26 | 10 | 10 | 88 | DWWWW |
3 | Mansfield Town |
46 | 24 | 14 | 8 | 86 | DWWWW |
4 | Milton Keynes Dons |
46 | 23 | 9 | 14 | 78 | LLDWL |
5 | Doncaster Rovers |
46 | 21 | 8 | 17 | 71 | LWDWW |
6 | Crewe Alexandra |
46 | 19 | 14 | 13 | 71 | LWLDL |
7 | Crawley Town |
46 | 21 | 7 | 18 | 70 | WWWWD |
8 | Barrow |
46 | 18 | 15 | 13 | 69 | DLLDL |
9 | Bradford City |
46 | 19 | 12 | 15 | 69 | WWWWW |
10 | AFC Wimbledon |
46 | 17 | 14 | 15 | 65 | WLLWL |
11 | Walsall |
46 | 18 | 11 | 17 | 65 | LLWLL |
12 | Gillingham |
46 | 18 | 10 | 18 | 64 | DLWLL |
13 | Harrogate Town |
46 | 17 | 12 | 17 | 63 | DLDWL |
14 | Notts County |
46 | 18 | 7 | 21 | 61 | LWLWW |
15 | Morecambe |
46 | 17 | 10 | 19 | 58 | DLLLL |
16 | Tranmere Rovers |
46 | 17 | 6 | 23 | 57 | LWWLD |
17 | Accrington Stanley |
46 | 16 | 9 | 21 | 57 | WLLLW |
18 | Newport County |
46 | 16 | 7 | 23 | 55 | LLLLL |
19 | Swindon Town |
46 | 14 | 12 | 20 | 54 | DLLWW |
20 | Salford City |
46 | 13 | 12 | 21 | 51 | DWLLL |
21 | Grimsby Town |
46 | 11 | 16 | 19 | 49 | LWLWL |
22 | Colchester United |
46 | 11 | 12 | 23 | 45 | DLLWW |
23 | Sutton United |
46 | 9 | 15 | 22 | 42 | DDDLW |
24 | Forest Green Rovers |
46 | 11 | 9 | 26 | 42 | WWLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria