Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Romania

Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Romania

Friday, 03/01/2025
Bảng A
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại Điểm 5 trận gần nhất
1 3 3 0 0 9 LDLWW
2 3 2 1 0 7 LDLDW
3 3 2 1 0 7 DWLDL
4 3 0 2 1 2 DDWWL
5 3 0 0 3 0 LWWDL
6 3 0 0 3 0 LLLWW
  • W Thắng
  • D Hòa
  • L Bại
Bảng B
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại Điểm 5 trận gần nhất
1 3 2 1 0 7 WDWDL
2 3 1 2 0 5 LWLDD
3 3 1 2 0 5 DLDDW
4 3 1 1 1 4 WWWDW
5 3 1 0 2 3 LLLLD
6 3 0 0 3 0 WLLLD
  • W Thắng
  • D Hòa
  • L Bại
Bảng C
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại Điểm 5 trận gần nhất
1 3 2 1 0 7 LLWDD
2 3 1 2 0 5 WWDWL
3 3 1 1 1 4 WLDDW
4 3 0 3 0 3 WDWLW
5 3 1 0 2 3 WLLWW
6 3 0 1 2 1 DLDLW
  • W Thắng
  • D Hòa
  • L Bại
Bảng D
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại Điểm 5 trận gần nhất
1 3 2 1 0 7 DWWLW
2 3 1 2 0 5 DLDDD
3 3 1 1 1 4 LWLDW
4 3 1 1 1 4 WDLDL
5 3 0 3 0 3 LLWLD
6 3 0 0 3 0 WLDLL
  • W Thắng
  • D Hòa
  • L Bại
Bảng 1
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại Điểm 5 trận gần nhất
1 2 2 0 0 6 LWW
2 2 1 0 1 3 LW
3 2 0 0 2 0 LLLW
  • W Thắng
  • D Hòa
  • L Bại
Bảng 10
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại Điểm 5 trận gần nhất
1 2 2 0 0 6 DWLWW
2 2 1 0 1 3 LWLWW
3 2 0 0 2 0 LL
  • W Thắng
  • D Hòa
  • L Bại
Bảng 11
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại Điểm 5 trận gần nhất
1 2 1 1 0 4 LWDL
2 2 1 0 1 3 LDDLW
3 2 0 1 1 1 WWDLD
  • W Thắng
  • D Hòa
  • L Bại
Bảng 12
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại Điểm 5 trận gần nhất
1 2 2 0 0 6 LWWWW
2 2 1 0 1 3 LLWLW
3 2 0 0 2 0 LL
  • W Thắng
  • D Hòa
  • L Bại
Bảng 13
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại Điểm 5 trận gần nhất
1 2 2 0 0 6 LWWWW
2 2 1 0 1 3 LWWLL
3 2 0 0 2 0 WLLL
  • W Thắng
  • D Hòa
  • L Bại
Bảng 14
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại Điểm 5 trận gần nhất
1 2 1 0 1 3 LWL
2 2 1 0 1 3 LLLW
3 2 1 0 1 3 DWWLW
  • W Thắng
  • D Hòa
  • L Bại
Bảng 2
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại Điểm 5 trận gần nhất
1 2 2 0 0 6 LWWWW
2 2 1 0 1 3 LLLWL
3 2 0 0 2 0 LL
  • W Thắng
  • D Hòa
  • L Bại
Bảng 3
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại Điểm 5 trận gần nhất
1 2 1 1 0 4 LDWD
2 2 1 1 0 4 DW
3 2 0 0 2 0 LL
  • W Thắng
  • D Hòa
  • L Bại
Bảng 4
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại Điểm 5 trận gần nhất
1 2 2 0 0 6 DWWL
2 2 1 0 1 3 LW
3 2 0 0 2 0 LL
  • W Thắng
  • D Hòa
  • L Bại
Bảng 5
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại Điểm 5 trận gần nhất
1 2 1 1 0 4 LDW
2 2 1 1 0 4 LLDW
3 2 0 0 2 0 LLL
  • W Thắng
  • D Hòa
  • L Bại
Bảng 6
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại Điểm 5 trận gần nhất
1 2 2 0 0 6 LWWWL
2 2 1 0 1 3 LWLWL
3 2 0 0 2 0 LL
  • W Thắng
  • D Hòa
  • L Bại
Bảng 7
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại Điểm 5 trận gần nhất
1 2 2 0 0 6 LWWWW
2 2 1 0 1 3 LW
3 2 0 0 2 0 LL
  • W Thắng
  • D Hòa
  • L Bại
Bảng 8
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại Điểm 5 trận gần nhất
1 2 2 0 0 6 LWW
2 2 1 0 1 3 WLLL
3 2 0 0 2 0 LLLL
  • W Thắng
  • D Hòa
  • L Bại
Bảng 9
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại Điểm 5 trận gần nhất
1 2 1 1 0 4 LWWWW
2 2 1 1 0 4 DW
3 2 0 0 2 0 LL
  • W Thắng
  • D Hòa
  • L Bại