Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Romania
Friday, 03/01/2025
Bảng A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corvinul Hunedoara |
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | LDLWW |
2 | Hermannstadt |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | LDLDW |
3 | Petrolul 52 |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | DWLDL |
4 | Sepsi |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | DDWWL |
5 | Chindia Târgovişte |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | LWWDL |
6 | Progresul Pecica |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | LLLWW |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | WDWDL |
2 | CFR Cluj |
3 | 1 | 2 | 0 | 5 | LWLDD |
3 | Rapid Bucuresti |
3 | 1 | 2 | 0 | 5 | DLDDW |
4 | CSA Steaua Bucureşti |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | WWWDW |
5 | Alexandria |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | LLLLD |
6 | Botoşani |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | WLLLD |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng C
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U Craiova 1948 |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | LLWDD |
2 | Otelul |
3 | 1 | 2 | 0 | 5 | WWDWL |
3 | FCSB |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | WLDDW |
4 | Dinamo Bucureşti |
3 | 0 | 3 | 0 | 3 | WDWLW |
5 | SCM Zalău |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | WLLWW |
6 | Bihor Oradea |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | DLDLW |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng D
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Craiova |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | DWWLW |
2 | Voluntari |
3 | 1 | 2 | 0 | 5 | DLDDD |
3 | SCM Gloria Buzau |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | LWLDW |
4 | UTA Arad |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | WDLDL |
5 | Tunari |
3 | 0 | 3 | 0 | 3 | LLWLD |
6 | SSC Farul |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | WLDLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | USV Iaşi |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | LWW |
2 | Unirea Curteşti |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | LW |
3 | Victoria Horia |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | LLLW |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng 10
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avântul Pieleşti |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | DWLWW |
2 | Roberto Ziduri |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | LWLWW |
3 | Iris Titulescu |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | LL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng 11
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Fetești |
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | LWDL |
2 | CSO Boldeşti-Scăeni |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | LDDLW |
3 | Ştefăneşti |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | WWDLD |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng 12
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viitorul Ileana |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | LWWWW |
2 | CS Dinamo București |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | LLWLW |
3 | Luceafărul Trestieni |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | LL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng 13
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Axiopolis |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | LWWWW |
2 | Victoria Traian |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | LWWLL |
3 | Team Săgeata |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | WLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng 14
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamangia Baia |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | LWL |
2 | CSM Adjud |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | LLLW |
3 | Voinţa Cudalbi |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | DWWLW |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM FC Vaslui |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | LWWWW |
2 | Viitorul Liteni |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | LLLWL |
3 | Gauss Bacău |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | LL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng 3
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diosig-Bihardiószeg |
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | LDWD |
2 | Vulturul Mintiu Gherlii |
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | DW |
3 | Ardealul Crişeni |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | LL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng 4
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ştiinţa Beltiug |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | DWWL |
2 | Minerul Rodna |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | LW |
3 | Academica Recea |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | LL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng 5
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ASA Târgu Mureş |
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | LDW |
2 | Inter Cristian |
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | LLDW |
3 | Golimpiakosz Odorheiu |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | LLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng 6
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avrig |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | LWWWL |
2 | Industria Galda de Jos |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | LWLWL |
3 | Stăruința Zagon |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | LL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng 7
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gloria al Oraşului Geoag |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | LWWWW |
2 | Vulturii Fărcăşeşti |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | LW |
3 | Voinţa Maşloc |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | LL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng 8
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viitorul Arad |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | LWW |
2 | Recolta Danceu |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | WLLL |
3 | Magica Balta |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | LLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng 9
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Râmnicu Vâlcea |
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | LWWWW |
2 | Speed Academy |
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | DW |
3 | Rapid Buzescu |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | LL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria