Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Hungary
Friday, 03/01/2025
Vòng 16 đội
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MOL Fehérvár |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | WDDWD |
2 | Paksi SE |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | WWDWW |
3 | Ferencváros |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | WWWWL |
4 | Kazincbarcika |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | LWLWL |
5 | Békéscsaba |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | LWWLW |
6 | Honvéd |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | LWLLD |
7 | Újpest |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | LLLLW |
8 | Győri ETO |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | LLLWL |
9 | Ceglédi |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | DLLLW |
10 | Kecskemeti TE |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | LDWWD |
11 | Várda SE |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | LWLWL |
12 | Csákvári TK |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | LLLWW |
13 | Vasas |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | LWWWD |
14 | Nagykanizsai ULE |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | WLWWL |
15 | Gyirmót |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | LWLLW |
16 | Szeged 2011 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | LWLWL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria