Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Scotland
Friday, 03/01/2025
Bảng A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aberdeen |
4 | 4 | 0 | 0 | 12 | WWWWW |
2 | Airdrieonians |
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | WWLWW |
3 | Queen of the South |
4 | 2 | 0 | 2 | 6 | LWWLL |
4 | East Kilbride |
4 | 1 | 0 | 3 | 2 | LLLWL |
5 | Dumbarton |
4 | 0 | 0 | 4 | 1 | LLLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk |
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | WWWLW |
2 | Dundee United |
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | DWWWL |
3 | Ayr United |
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | WWWLW |
4 | Stenhousemuir |
4 | 1 | 0 | 3 | 3 | LLLWL |
5 | Buckie Thistle |
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | LLLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng C
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hibernian |
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | LWLWW |
2 | Queen's Park |
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | LWWLW |
3 | Peterhead |
4 | 2 | 0 | 2 | 6 | LWWLL |
4 | Kelty Hearts |
4 | 1 | 0 | 3 | 4 | LLWLL |
5 | Elgin City |
4 | 1 | 0 | 3 | 2 | LLWLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng D
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundee |
4 | 4 | 0 | 0 | 12 | DWWWW |
2 | Annan Athletic |
4 | 2 | 0 | 2 | 7 | LWLWL |
3 | Arbroath |
4 | 2 | 0 | 2 | 5 | WWLLL |
4 | Inverness CT |
4 | 1 | 0 | 3 | 4 | LLWLW |
5 | Bonnyrigg Rose Athletic |
4 | 1 | 0 | 3 | 2 | LLWLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng E
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartans |
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | WWWLL |
2 | Livingston |
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | WLWWW |
3 | Forfar Athletic |
4 | 2 | 0 | 2 | 6 | LWWLL |
4 | Dunfermline Athletic |
4 | 1 | 0 | 3 | 3 | LLLLW |
5 | Cove Rangers |
4 | 1 | 0 | 3 | 3 | WLLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng F
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Johnstone |
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | LWLWW |
2 | Alloa Athletic |
4 | 3 | 0 | 1 | 8 | LWWWL |
3 | East Fife |
4 | 2 | 0 | 2 | 7 | LWLWL |
4 | Greenock Morton |
4 | 2 | 0 | 2 | 6 | DWLWL |
5 | Brechin City |
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | LLLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng G
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Motherwell |
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | DLWWW |
2 | Partick Thistle |
4 | 3 | 0 | 1 | 8 | DWLWW |
3 | Montrose |
4 | 2 | 0 | 2 | 7 | WWLLL |
4 | Clyde |
4 | 2 | 0 | 2 | 6 | LWLWL |
5 | Edinburgh City |
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | LLLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng H
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ross County |
4 | 4 | 0 | 0 | 12 | DWWWW |
2 | Raith Rovers |
4 | 3 | 0 | 1 | 8 | LWLWW |
3 | Hamilton Academical |
4 | 1 | 0 | 3 | 5 | LLLWL |
4 | Stirling Albion |
4 | 2 | 0 | 2 | 4 | LWWLL |
5 | Stranraer |
4 | 0 | 0 | 4 | 1 | LLLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria