Bảng xếp hạng C1 Châu Âu
Friday, 03/01/2025
Bảng A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bayern München |
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | WDLLW |
2 | FC Copenhagen |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | DWWWW |
3 | Galatasaray |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | LLWWL |
4 | Manchester United |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | LDLWL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | LLWWW |
2 | PSV |
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | LWWDL |
3 | Lens |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | DDWLW |
4 | Sevilla |
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | LLLLW |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng C
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid |
6 | 6 | 0 | 0 | 18 | LWWDD |
2 | Napoli |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | DDLDD |
3 | Sporting Braga |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | WWLWW |
4 | FC Union Berlin |
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | WLLDL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng D
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Sociedad |
6 | 3 | 3 | 0 | 12 | LWWLW |
2 | Inter |
6 | 3 | 3 | 0 | 12 | DWWDD |
3 | Benfica |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | WDWLW |
4 | Salzburg |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | WWWWL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng E
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atlético Madrid |
6 | 4 | 2 | 0 | 14 | WDWLW |
2 | Lazio |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | DDWDW |
3 | Feyenoord |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | WLLWW |
4 | Celtic |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | WWWWW |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng F
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borussia Dortmund |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | WLDLW |
2 | Paris Saint Germain |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | WWWLL |
3 | Milan |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | LWDLD |
4 | Newcastle United |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | LWLDW |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng G
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City |
6 | 6 | 0 | 0 | 18 | WLLLL |
2 | RB Leipzig |
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | DDDWW |
3 | Young Boys |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | DLLLW |
4 | Crvena Zvezda |
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | WDWWW |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
Bảng H
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona |
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | WLWWW |
2 | Porto |
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | WWWWW |
3 | Shakhtar Donetsk |
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | WWLDW |
4 | Antwerp |
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | LWWLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria