Bảng xếp hạng VĐQG Nữ Hà Lan
Friday, 27/09/2024
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 18 | 2 | 2 | 56 | WWWLD | |
2 | 22 | 17 | 3 | 2 | 54 | DWWWL | |
3 | 22 | 12 | 5 | 5 | 41 | LDWLW | |
4 | 22 | 12 | 4 | 6 | 40 | LWWWD | |
5 | 22 | 9 | 5 | 8 | 32 | LWWLL | |
6 | 22 | 9 | 4 | 9 | 31 | LWWWL | |
7 | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | WLDDW | |
8 | 22 | 7 | 3 | 12 | 24 | LWLWD | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | 21 | LWLDD | |
10 | 22 | 5 | 4 | 13 | 19 | WLLWW | |
11 | 22 | 3 | 3 | 16 | 12 | LLLLL | |
12 | 22 | 2 | 5 | 15 | 11 | LLLLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria