Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
Friday, 27/09/2024
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | WLWLL | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | WLWDL | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | W | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | DLLLL | |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | DDWDL | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | LLWLW | |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WLDWW | |
8 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | LWWLL | |
9 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | LWLDW | |
10 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | LLLWL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria