Bảng xếp hạng VĐQG Macedonia
Saturday, 28/09/2024
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 18 | 10 | 5 | 64 | LLWLW | |
2 | 33 | 20 | 4 | 9 | 64 | LWLLL | |
3 | 33 | 17 | 11 | 5 | 62 | WDLLW | |
4 | 33 | 12 | 8 | 13 | 44 | LWWDD | |
5 | 33 | 10 | 13 | 10 | 43 | DDLLW | |
6 | 33 | 11 | 9 | 13 | 42 | WDDLW | |
7 | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | LDDWW | |
8 | 33 | 12 | 6 | 15 | 42 | LDWWD | |
9 | 33 | 9 | 15 | 9 | 42 | DDLWL | |
10 | 33 | 10 | 7 | 16 | 37 | DDWWL | |
11 | 33 | 8 | 5 | 20 | 29 | LWLLD | |
12 | 33 | 6 | 10 | 17 | 28 | DLDLL |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria