Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
Tuesday, 08/10/2024
Mùa giải thông thường
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 29 | 3 | 2 | 90 | LLWWW | |
2 | 34 | 25 | 5 | 4 | 80 | WDWLW | |
3 | 34 | 22 | 6 | 6 | 72 | WWWWW | |
4 | 34 | 21 | 5 | 8 | 68 | WWLWW | |
5 | 34 | 19 | 6 | 9 | 63 | WWWLL | |
6 | 34 | 16 | 7 | 11 | 55 | WWWWL | |
7 | 34 | 13 | 7 | 14 | 46 | LLDDD | |
8 | 34 | 10 | 12 | 12 | 42 | LWWLD | |
9 | 34 | 10 | 8 | 16 | 38 | WLLWL | |
10 | 34 | 10 | 7 | 17 | 37 | LLWWL | |
11 | 34 | 6 | 19 | 9 | 37 | DDWDD | |
12 | 34 | 9 | 9 | 16 | 36 | LWDDW | |
13 | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | LLLWD | |
14 | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | WLDLD | |
15 | 34 | 7 | 11 | 16 | 32 | DLDLD | |
16 | 34 | 8 | 8 | 18 | 32 | WWDLL | |
17 | 34 | 5 | 11 | 18 | 26 | DWLDL | |
18 | 34 | 5 | 8 | 21 | 23 | LLLLD |
- W Thắng
- D Hòa
- L Bại
- Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe
- Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania
- Bảng xếp hạng VĐQG Syria
- Bảng xếp hạng VĐQG Senegal
- Bảng xếp hạng Hạng Hai Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Morocco
- Bảng xếp hạng VĐQG Mali
- Bảng xếp hạng VĐQG Malawi
- Bảng xếp hạng VĐQG Libya
- Bảng xếp hạng VĐQG Kenya
- Bảng xếp hạng VĐQG Guinea
- Bảng xếp hạng VĐQG Grenada
- Bảng xếp hạng VĐQG Ghana
- Bảng xếp hạng VĐQG Gabon
- Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
- Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
- Bảng xếp hạng Super Ligue
- Bảng xếp hạng VĐQG Cameroon
- Bảng xếp hạng VĐQG Angola
- Bảng xếp hạng VĐQG Algeria